daylight-saving time
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daylight-saving time+ Noun
- giờ tiết kiệm ánh nắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
daylight-savings time daylight saving daylight savings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daylight-saving time"
Lượt xem: 808